Viêm cấp tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm cấp tính là phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể xảy ra nhanh chóng nhằm loại bỏ tác nhân gây hại, thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và có các dấu hiệu điển hình. Quá trình này gồm giãn mạch, thoát dịch, bạch cầu di chuyển đến ổ viêm để thực bào, giúp bảo vệ mô nhưng đôi khi gây tổn thương nếu không được kiểm soát tốt.
Giới thiệu về Viêm Cấp Tính
Viêm cấp tính là một phản ứng tự nhiên, tức thời của mô liên kết và hệ miễn dịch nhằm loại bỏ yếu tố gây hại, ngăn ngừa lan rộng tổn thương và khởi đầu cho quá trình sửa chữa mô. Phản ứng này có thể xuất hiện khi cơ thể bị nhiễm vi sinh vật, chấn thương cơ học, tác động nhiệt, hóa chất hoặc các chất độc khác. Thời gian diễn biến của viêm cấp tính thường ngắn, chỉ kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, và đặc điểm lâm sàng thường dễ nhận biết.
Đặc trưng nổi bật của viêm cấp tính là sự xuất hiện nhanh các dấu hiệu lâm sàng kinh điển, bao gồm đỏ (rubor), nóng (calor), sưng (tumor), đau (dolor) và mất chức năng tạm thời (functio laesa). Những thay đổi này phản ánh sự gia tăng lưu lượng máu, thoát dịch viêm và hoạt hóa các tế bào viêm tại ổ tổn thương. Viêm cấp tính là một phần tất yếu của cơ chế tự vệ sinh học, khác biệt rõ với viêm mạn tính kéo dài và phức tạp hơn.
Vai trò chính của phản ứng viêm cấp tính là cô lập tác nhân xâm nhập, loại bỏ mảnh vụn hoại tử và tạo điều kiện cho hồi phục mô. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phản ứng quá mức có thể gây tổn thương mô lành và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Cơ Chế Sinh Học của Viêm Cấp Tính
Cơ chế viêm cấp tính được kích hoạt bởi sự nhận diện tác nhân gây hại thông qua các thụ thể đặc hiệu của tế bào miễn dịch bẩm sinh, ví dụ thụ thể Toll-like receptor (TLR) và receptor nhận diện mô hình phân tử (pattern recognition receptor - PRR). Khi các thụ thể này được hoạt hóa, hàng loạt tín hiệu nội bào sẽ kích thích phóng thích chất trung gian hóa học.
Quá trình viêm diễn tiến qua ba giai đoạn sinh lý:
- Giai đoạn huyết quản: giãn mạch, tăng lưu lượng máu, gây đỏ và nóng
- Giai đoạn xuất tiết: tăng tính thấm thành mạch, dịch protein và huyết tương thấm ra mô kẽ, gây phù
- Giai đoạn tế bào: bạch cầu bám dính nội mạc, xuyên mạch và thực bào tác nhân lạ
Một số chất trung gian hóa học chính tham gia phản ứng viêm cấp tính bao gồm histamine, serotonin, prostaglandin, leukotriene, bradykinin và cytokine như TNF-alpha, interleukin-1. Các chất này phối hợp làm giãn mạch, tăng tính thấm, thu hút bạch cầu và kích thích cảm giác đau.
Các Giai Đoạn của Quá Trình Viêm Cấp Tính
Viêm cấp tính tiến triển tuần tự qua ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đảm nhiệm một vai trò riêng biệt. Trong giai đoạn huyết quản, động mạch nhỏ và mao mạch giãn ra do tác dụng của histamine và nitric oxide, làm tăng lượng máu đến mô tổn thương. Hiện tượng này được gọi là xung huyết động mạch.
Giai đoạn thoát dịch và protein huyết tương diễn ra tiếp theo, khi khoảng cách giữa các tế bào nội mô giãn rộng dưới tác động của bradykinin và leukotriene, tạo điều kiện cho huyết tương, fibrinogen và globulin thoát mạch. Dịch viêm có thể là dịch thấm (transudate) hoặc dịch xuất (exudate) tùy mức độ tổn thương thành mạch.
Giai đoạn tế bào đặc trưng bởi bạch cầu đa nhân trung tính bám dính vào tế bào nội mô nhờ phân tử kết dính (selectin, integrin), sau đó xuyên mạch và di chuyển theo gradient hóa hướng động đến ổ viêm. Bạch cầu thực hiện chức năng thực bào vi khuẩn, mảnh vụn hoại tử và giải phóng enzyme tiêu hủy.
Bảng dưới đây tổng hợp đặc điểm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn | Hoạt động chủ yếu | Chất trung gian |
---|---|---|
Huyết quản | Giãn mạch, tăng lưu lượng máu | Histamine, nitric oxide |
Thoát dịch | Tăng tính thấm thành mạch, phù | Bradykinin, leukotriene |
Tế bào | Bám dính và thực bào | Cytokine, chemokine |
Vai Trò của Tế Bào và Yếu Tố Trung Gian
Tế bào chủ chốt tham gia phản ứng viêm cấp tính gồm bạch cầu đa nhân trung tính, đại thực bào mô và tế bào mast. Bạch cầu đa nhân trung tính là tế bào xuất hiện sớm nhất, chiếm ưu thế trong 6–24 giờ đầu, đóng vai trò then chốt trong thực bào và tiêu diệt vi khuẩn. Đại thực bào xuất hiện muộn hơn, tham gia điều tiết phản ứng viêm và dọn dẹp mảnh vụn hoại tử.
Tế bào mast và basophil phóng thích nhanh histamine và heparin, làm giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch ngay từ những phút đầu tiên. Tiểu cầu tham gia bằng cách phóng thích yếu tố hoạt hóa tiểu cầu và serotonin.
Các yếu tố trung gian hoá học gồm cytokine (TNF-alpha, IL-1), chemokine (IL-8), hệ thống bổ thể và sản phẩm arachidonic acid (prostaglandin, leukotriene). Vai trò phối hợp của các yếu tố này được minh họa qua bảng:
Nhóm chất trung gian | Chức năng chính |
---|---|
Cytokine | Hoạt hóa tế bào nội mô, gây sốt |
Histamine | Giãn mạch, tăng tính thấm |
Prostaglandin | Gây đau, giãn mạch |
Leukotriene | Hóa hướng động bạch cầu |
Đặc Điểm Lâm Sàng và Cận Lâm Sàng
Viêm cấp tính thể hiện rõ bằng các dấu hiệu kinh điển dễ nhận biết tại vùng tổn thương. Đỏ (rubor) và nóng (calor) do giãn mạch tăng lượng máu, sưng (tumor) hình thành từ sự thoát dịch và protein huyết tương vào khoảng kẽ, đau (dolor) bắt nguồn từ tác động trực tiếp của chất trung gian hóa học lên đầu mút thần kinh và áp lực cơ học từ phù nề. Mất hoặc giảm chức năng (functio laesa) là hậu quả phối hợp của sưng và đau.
Triệu chứng toàn thân có thể xuất hiện trong viêm cấp tính nặng, bao gồm sốt, mệt mỏi, chán ăn, tăng nhịp tim và thay đổi thông số xét nghiệm. Sốt thường do tác động của cytokine IL-1 và TNF-alpha lên vùng hạ đồi, làm tăng điểm đặt nhiệt độ cơ thể. Ở trẻ em, phản ứng sốt có thể dữ dội và kéo dài hơn người lớn.
Về cận lâm sàng, công thức máu ngoại biên ghi nhận tăng số lượng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính. Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) và protein C-reactive (CRP) đều tăng, phản ánh mức độ viêm. Các xét nghiệm sinh hóa khác, như procalcitonin, được sử dụng để đánh giá mức độ nhiễm trùng và phản ứng viêm toàn thân. Bảng sau tóm tắt một số chỉ số xét nghiệm đặc trưng:
Xét nghiệm | Ý nghĩa |
---|---|
Bạch cầu (WBC) | Tăng cao trong phản ứng viêm cấp |
CRP | Chỉ điểm viêm và nguy cơ biến chứng |
ESR | Tăng trong viêm mạn và cấp |
Procalcitonin | Tăng mạnh khi nhiễm khuẩn nặng |
Chi tiết thêm về xét nghiệm CRP và ý nghĩa lâm sàng có thể xem tại Mayo Clinic - C-reactive protein test.
Vai Trò Bảo Vệ và Tác Hại Tiềm Ẩn
Viêm cấp tính có vai trò sinh lý quan trọng, giúp cơ thể giới hạn vùng tổn thương, tiêu diệt tác nhân gây bệnh, dọn dẹp mảnh vụn tế bào và kích hoạt quá trình sửa chữa mô. Đây là phản ứng bảo vệ tiến hóa lâu dài, có mặt trong hầu hết các loài động vật bậc cao.
Tuy nhiên, nếu quá trình viêm diễn ra không kiểm soát hoặc kéo dài, các enzyme tiêu hủy và gốc oxy tự do giải phóng từ bạch cầu có thể phá hủy mô lành. Phù nề nặng gây chèn ép tuần hoàn hoặc tắc nghẽn đường thở trong các phản ứng viêm đặc biệt, ví dụ phù thanh quản.
Hậu quả tiềm ẩn khác gồm hình thành ổ áp xe kín, hoại tử mô, nhiễm trùng lan rộng (nhiễm trùng huyết) và nguy cơ chuyển thành viêm mạn tính khó điều trị. Vì vậy, mục tiêu điều trị không chỉ dừng lại ở kiểm soát tác nhân mà còn điều hòa cường độ phản ứng viêm.
Biến Chứng và Tiến Triển
Viêm cấp tính thường tự giới hạn khi tác nhân gây viêm được loại bỏ. Trong nhiều trường hợp, quá trình lành vết thương tiến triển thuận lợi nhờ hoạt động của đại thực bào và nguyên bào sợi. Tuy nhiên, nếu đáp ứng viêm kéo dài hoặc quá mức, nguy cơ xuất hiện biến chứng tăng cao.
Ba kết cục phổ biến của viêm cấp tính:
- Hồi phục hoàn toàn không để lại di chứng
- Hình thành sẹo xơ hóa hoặc ổ áp xe
- Chuyển thành viêm mạn tính với thâm nhiễm lympho bào và đại thực bào
Trong trường hợp viêm thanh quản cấp, sưng nề mô mềm có thể gây tắc nghẽn đường thở, là biến chứng nguy hiểm cần xử trí khẩn cấp. Nhiễm trùng huyết (sepsis) là biến chứng toàn thân nặng nề, đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
Phương Pháp Chẩn Đoán
Chẩn đoán viêm cấp tính dựa trên khai thác triệu chứng lâm sàng điển hình kết hợp xét nghiệm và hình ảnh học. Công cụ hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp (CT), cộng hưởng từ (MRI) hỗ trợ xác định ổ viêm, dịch thoát ra và mức độ lan rộng. Ví dụ, siêu âm ổ bụng giúp phát hiện dịch mủ quanh ruột thừa viêm.
Một số tiêu chí chẩn đoán quan trọng:
- Dấu hiệu tại chỗ: sưng, đỏ, nóng, đau
- Dấu hiệu toàn thân: sốt, tăng bạch cầu
- Chỉ số viêm: CRP, ESR, procalcitonin tăng
Khi nghi ngờ biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết hoặc chọc hút dịch viêm để xét nghiệm vi sinh, giúp định hướng điều trị kháng sinh chính xác.
Điều Trị và Can Thiệp
Mục tiêu điều trị viêm cấp tính gồm loại bỏ nguyên nhân, kiểm soát phản ứng viêm và hỗ trợ hồi phục. Nghỉ ngơi và bảo vệ vùng tổn thương là biện pháp cơ bản. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen giúp giảm đau và hạ sốt. Trong trường hợp nặng, corticosteroid có thể được chỉ định ngắn hạn.
Nếu viêm do nhiễm khuẩn, kháng sinh phổ rộng hoặc kháng sinh theo kháng sinh đồ được sử dụng. Ổ áp xe lớn cần dẫn lưu ngoại khoa để loại bỏ mủ. Liệu pháp hỗ trợ gồm bù dịch, cân bằng điện giải và hỗ trợ dinh dưỡng.
Một số nguyên tắc điều trị:
- Đánh giá mức độ viêm và biến chứng
- Điều trị nguyên nhân (nhiễm khuẩn, chấn thương...)
- Kiểm soát triệu chứng viêm (NSAID, giảm đau)
- Theo dõi đáp ứng điều trị và nguy cơ chuyển thành viêm mạn
Tài Liệu Tham Khảo
- National Center for Biotechnology Information. Acute Inflammation. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279298/
- Mayo Clinic. C-reactive protein test. https://www.mayoclinic.org
- Radiopaedia. Acute Inflammation. https://radiopaedia.org
- Nature Reviews Immunology. Inflammation Pathways. https://www.nature.com/nri/
- European Society of Cardiology. Inflammation Biomarkers. https://www.escardio.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm cấp tính:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10